🌟 발부리

Danh từ  

1. 발의 맨 앞쪽 끝부분.

1. ĐẦU NGÓN CHÂN: Phần cuối phía trước của chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어가던 그는 발부리가 돌에 걸려 꽈당 넘어졌다.
    Running, he tripped over a stone and fell.
  • Google translate 그녀는 뾰족한 하이힐 굽으로 치한의 발부리를 힘껏 내려찍었다.
    She clipped chihan's foot with a pointed high heel.
  • Google translate 나는 그의 발부리에 명치를 차여 한동안 숨을 못 쉬고 바닥을 뒹굴었다.
    I got my stomach kicked at his feet and i couldn't breathe for a while and rolled on the floor.
  • Google translate 그는 기분 나쁜 일이 있는지 발부리에 걸린 돌을 힘껏 차며 소리를 질렀다.
    He screamed as hard as he could, kicking the stone on his foot for something unpleasant.

발부리: tip of the toe,つまさき【爪先】。あしさき【足先】,pointe des pieds,punta del pie,جزء أمامي لقدم,өлмий,đầu ngón chân,ปลายเท้า,ujung kaki, kaki,носок,脚尖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발부리 (발뿌리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160)