🌟 돼지죽 (돼지 粥)

Danh từ  

1. 죽처럼 만든 돼지의 먹이.

1. CHÁO LỢN, CHÁO HEO: Đồ ăn của lợn làm giống như cháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돼지죽이 되다.
    Be a pig's skin.
  • Google translate 돼지죽을 만들다.
    Make pork porridge.
  • Google translate 돼지죽을 먹이다.
    Feeding pig porridge.
  • Google translate 돼지죽을 주다.
    Serve pork porridge.
  • Google translate 돼지들이 우리 속에서 돼지죽을 맛있게 먹고 있었다.
    The pigs were enjoying their pig porridge in the cage.
  • Google translate 매일 아침 어머니는 돼지에게 먹일 돼지죽을 만드신다.
    Every morning my mother makes pork porridge to feed the pigs.
  • Google translate 팔기 위해 키우는 거긴 하지만 이제 정이 들어서 돼지들도 꼭 자식 같겠네요.
    It's for sale, but now i'm attached to it, so pigs are just like children.
    Google translate 그럼요. 돼지죽을 배불리 먹는 모습만 봐도 흐뭇한 걸요.
    Sure. i'm so happy to see you eat so much pork porridge.

돼지죽: pigwash,ぶたのえさ【豚の餌】,aliments des porcs,aguamasa,عصيدة لحم الخنزير,гахайн хоол, гахайн тэжээл,cháo lợn, cháo heo,อาหารหมู, อาหารสุกร,pakan babi,пойло для свиньи,猪食,

2. (비유적으로) 맛이나 상태가 매우 나쁜 음식.

2. CHÁO LỢN, CHÁO HEO: (cách nói ẩn dụ) Món ăn mà vị hay trạng thái rất tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돼지죽이 되다.
    Be a pig's skin.
  • Google translate 돼지죽을 만들다.
    Make pork porridge.
  • Google translate 돼지죽을 주다.
    Serve pork porridge.
  • Google translate 딸에게 미역국을 끓여 보라고 했더니 돼지죽을 만들어 놓았다.
    I asked my daughter to make seaweed soup and she made me pork porridge.
  • Google translate 무료로 나누어 주는 급식은 돼지죽처럼 형편이 없어 먹을 것이 못 되었다.
    The free lunch was as poor as the porridge of the pig, so it was not enough to eat.
  • Google translate 이런 돼지죽을 어떻게 먹으라고 주는 거야?
    How are you supposed to eat this pork porridge?
    Google translate 그래도 내가 열심히 만든 거니까 성의를 생각해서 한번 먹어 봐.
    But i worked hard to make it, so try it out of sincerity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돼지죽 (돼ː지죽) 돼지죽이 (돼ː지주기) 돼지죽도 (돼ː지죽또) 돼지죽만 (돼ː지중만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)