🌟 대조적 (對照的)

  Danh từ  

1. 서로 달라서 대비가 되는 것.

1. TÍNH ĐỐI NGƯỢC, TÍNH ĐỐI LẬP: Việc bị (được) đem ra so sánh vì có sự khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대조적인 사고방식.
    Contrastive thinking.
  • Google translate 대조적인 생각.
    Contrastive thinking.
  • Google translate 대조적인 성격.
    Contrastable personality.
  • Google translate 대조적인 의미.
    A contrasting meaning.
  • Google translate 대조적인 소비 방식.
    A contrasting way of consumption.
  • Google translate 대조적으로 살아가다.
    Live by contrast.
  • Google translate 대조적으로 평가하다.
    Evaluate in contrast.
  • Google translate 선한 주인공과 대조적인 악당 캐릭터는 주인공을 더욱 착한 사람으로 비춰지게 한다.
    The villain character, who contrasts the good character with the good one, makes the main character look more like a good man.
  • Google translate 영화에 대한 반응은 매우 대조적이어서 호평을 하는 사람도 많고 혹평을 하는 사람도 많았다.
    The reaction to the film was so contrasting that there were many positive reviews and critics.
  • Google translate 난 양보다는 질이 중요해. 넌?
    I care more about quality than quantity. how about you?
    Google translate 난 너랑 대조적이야. 난 질보다 양이 중요해.
    I'm in contrast to you. quantity is more important to me than quality.

대조적: being contrastive,たいしょうてき【対照的】。たいひてき【対比的】,(n.) contraste, contrastant, comparatif, très différent,contraste, lo contrastante,تقابل,харьцуулахуйц, эсрэг,tính đối ngược, tính đối lập,ที่เปรียบเทียบ, ที่เทียบเคียง,kontras,сравнительный; контрастный; противоположный; противопоставленный; отличающийся,相反的,截然不同的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대조적 (대ː조적)
📚 Từ phái sinh: 대조(對照): 둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴봄., 서로 달라서 대비가 됨.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 대조적 (對照的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28)