🌷 Initial sound: ㄷㅈㅈ

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 24 ALL : 31

대조적 (對照的) : 서로 달라서 대비가 되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGƯỢC, TÍNH ĐỐI LẬP: Việc bị (được) đem ra so sánh vì có sự khác nhau.

독자적 (獨自的) : 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác.

독자적 (獨自的) : 남에게 의지하지 않고 혼자 하는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác.

대조적 (對照的) : 서로 달라서 대비가 되는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỐI CHIẾU: Khác nhau nên được so sánh.

대중적 (大衆的) : 대중을 중심으로 한. 또는 대중의 취향에 맞는. Định từ
🌏 THUỘC VỀ ĐẠI CHÚNG: Lấy công chúng làm trung tâm, hay theo thị hiếu của công chúng.

독재자 (獨裁者) : 한 집단에서 모든 권력을 차지하고 자기 마음대로 일을 처리하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC TÀI, NGƯỜI ĐỘC ĐOÁN: Người nắm giữ mọi quyền lực trong một tập thể và xử lí công việc theo ý mình.

대중적 (大衆的) : 대중을 중심으로 한 것. 또는 대중의 취향에 맞는 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠI CHÚNG: Sự lấy công chúng làm trung tâm, hay sự theo thị hiếu của công chúng.

동정적 (同情的) : 어려운 처지에 있는 사람을 딱하고 가엾게 여기는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG CẢM, TÍNH THƯƠNG CẢM: Sự thấy thương cảm và tội nghiệp người rơi vào tình cảnh khó khăn.

대전제 (大前提) : 어떤 일에 있어서 근본적으로 전제가 되는 사실. Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN TIÊN QUYẾT: Sự thật trở thành tiền đề cơ bản của việc nào đó.

대접전 (大接戰) : 양쪽의 실력이 비슷하여 쉽게 승부가 나지 않는 큰 싸움이나 경기. Danh từ
🌏 TRẬN KỊCH TÍNH, TRẬN NGANG TÀI NGANG SỨC, TRẬN ĐẠI TIẾP CHIẾN: Trận đấu hoặc trận đánh lớn mà thực lực hai phía gần như nhau, không dễ dàng phân định thắng bại.

동조적 (同調的) : 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG TÌNH: Sự coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương của người khác là đúng và làm theo.

대졸자 (大卒者) : 대학교를 졸업한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC: Người tốt nghiệp từ trường đại học.

동조적 (同調的) : 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH ĐỒNG TÌNH, MANG TÍNH ĐỒNG TÌNH: Coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương của người khác là đúng và theo.

돼지죽 (돼지 粥) : 죽처럼 만든 돼지의 먹이. Danh từ
🌏 CHÁO LỢN, CHÁO HEO: Đồ ăn của lợn làm giống như cháo.

도적질 (盜賊 질) : 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 것. Danh từ
🌏 SỰ TRỘM, SỰ CƯỚP, SỰ ĂN CẮP: Việc lấy trộm hoặc cướp giật đồ đạc của người khác.

대장정 (大長程) : 아주 먼 길을 가는 과정. Danh từ
🌏 HÀNH TRÌNH XA, CHUYẾN ĐI XA: Quá trình đi trên một quãng đường rất xa.

독점적 (獨占的) : 물건이나 자리 등을 혼자서 다 차지하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC QUYỀN: Sự một mình nắm giữ tất cả mọi đồ vật hay vị trí.

대작전 (大作戰) : 크고 중요한 작전. Danh từ
🌏 ĐẠI TÁC CHIẾN: Cuộc tác chiến lớn và quan trọng.

도전적 (挑戰的) : 정면으로 맞서 싸우는 것으로 보이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THÁCH THỨC, MANG TÍNH THÁCH ĐẤU: Thể hiện bằng việc đối đầu trực diện để chiến đấu.

단정적 (斷定的) : 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하는 것. Danh từ
🌏 SỰ KẾT LUẬN, SỰ PHÁN QUYẾT: Việc phán đoán và quyết định rõ ràng về việc nào đó.

단정적 (斷定的) : 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾT LUẬN, MANG TÍNH PHÁN QUYẾT: Mang tính phán đoán và quyết định rõ ràng về việc nào đó.

도전자 (挑戰者) : 어떤 일이나 그 일에 가장 뛰어난 사람에게 정면으로 맞서 싸움을 거는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THÁCH ĐẤU: Người yêu cầu thi đấu trực tiếp với người đang đứng ở vị trí cao nhất của việc nào đó hoặc trong việc đó.

도전장 (挑戰狀) : 정면으로 맞서 싸우겠다는 뜻의 표시. 또는 그러한 뜻을 적어 보내는 글. Danh từ
🌏 THƯ THÁCH ĐẤU: Sự biểu thị có ý nghĩa sẽ đấu nhau một cách trực tiếp. Hoặc bài viết gửi đi mang nội dung như vậy.

당직자 (當直者) : 근무하는 직장에서 밤이나 낮에 직장을 지키는 차례에 따라 당번이 된 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẾN PHIÊN TRỰC, NHÂN VIÊN TRỰC: Người theo thứ tự đến lượt trông coi nơi làm việc vào ban ngày hay ban đêm ở nơi làm việc.

독점적 (獨占的) : 물건이나 자리 등을 혼자서 다 차지하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘC QUYỀN: Một mình nắm giữ tất cả mọi đồ vật hay vị trí.

대제전 (大祭典) : 큰 규모로 열리는 문화, 예술, 체육 등의 행사. Danh từ
🌏 ĐẠI LỄ: Chương trình văn hóa, nghệ thuật và thể dục thể thao được mở với quy mô lớn.

동조자 (同調者) : 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르면서 행동을 함께하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỒNG TÌNH, ĐỒNG MINH: Người coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương của người khác là đúng và noi theo, đồng thời cùng hành động.

동정적 (同情的) : 어려운 처지에 있는 사람을 딱하고 가엾게 여기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỒNG CẢM, MANG TÍNH THƯƠNG CẢM: Thấy thương cảm và tội nghiệp người ở trong tình cảnh khó khăn.

대주주 (大株主) : 한 회사의 주식을 많이 가지고 있는 주주. Danh từ
🌏 CỔ ĐÔNG LỚN: Cổ đông nắm giữ nhiều cổ phiếu của một công ty.

도전적 (挑戰的) : 정면으로 맞서 싸우는 것으로 보이는 것. Danh từ
🌏 SỰ THÁCH THỨC, VẺ THÁCH ĐỐ: Việc tỏ ra vẻ đối đầu và đấu đá một cách trực tiếp.

대지진 (大地震) : 규모가 큰 지진. Danh từ
🌏 TRẬN ĐẠI ĐỘNG ĐẤT: Trận động đất với quy mô lớn.


:
Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43)