🌟 대주주 (大株主)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대주주 (
대ː주주
)
🌷 ㄷㅈㅈ: Initial sound 대주주
-
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGƯỢC, TÍNH ĐỐI LẬP: Việc bị (được) đem ra so sánh vì có sự khác nhau. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는.
☆
Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỐI CHIẾU: Khác nhau nên được so sánh. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한. 또는 대중의 취향에 맞는.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ ĐẠI CHÚNG: Lấy công chúng làm trung tâm, hay theo thị hiếu của công chúng. -
ㄷㅈㅈ (
독재자
)
: 한 집단에서 모든 권력을 차지하고 자기 마음대로 일을 처리하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC TÀI, NGƯỜI ĐỘC ĐOÁN: Người nắm giữ mọi quyền lực trong một tập thể và xử lí công việc theo ý mình. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한 것. 또는 대중의 취향에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠI CHÚNG: Sự lấy công chúng làm trung tâm, hay sự theo thị hiếu của công chúng.
• Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121)