🌟 대조적 (對照的)

  Định từ  

1. 서로 달라서 대비가 되는.

1. CÓ TÍNH CHẤT ĐỐI CHIẾU: Khác nhau nên được so sánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대조적 반응.
    Contrast reaction.
  • Google translate 대조적 색채.
    Contrasting colors.
  • Google translate 대조적 성격.
    Contrastive character.
  • Google translate 대조적 특성.
    Contrastive properties.
  • Google translate 대조적 평가.
    Contrast assessment.
  • Google translate 평면적인 동양인의 얼굴과 입체적인 서양인의 얼굴은 대조적 특성을 지녔다.
    The flat asian face and the three-dimensional western face have contrasting characteristics.
  • Google translate 평론가들에게 찬사를 받았던 그 영화에 관객들은 대조적 반응을 보여 결국 영화는 흥행에 실패했다.
    The audience gave a contrasting response to the film, which was praised by critics, and the film eventually failed to hit the box office.
  • Google translate 네 동생도 너처럼 감성적이야?
    Is your brother as emotional as you?
    Google translate 걔는 나랑 대조적 성격이라서 굉장히 이성적이야.
    He's very rational because he's my opposite personality.

대조적: contrasting,たいしょうてき【対照的】,(dét.) contrasté, contrastant, comparatif, très différent,contrastante,متباين,харьцуулахуйц, эсрэг,có tính chất đối chiếu,ที่แตกต่าง, ที่ต่างกัน,yang kontras,сравнительный; контрастный; противоположный; противопоставленный; отличающийся,相反的,截然不同的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대조적 (대ː조적)
📚 Từ phái sinh: 대조(對照): 둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴봄., 서로 달라서 대비가 됨.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 대조적 (對照的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98)