🌟 대중적 (大衆的)

  Định từ  

1. 대중을 중심으로 한. 또는 대중의 취향에 맞는.

1. THUỘC VỀ ĐẠI CHÚNG: Lấy công chúng làm trung tâm, hay theo thị hiếu của công chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대중적 기반.
    Public foundation.
  • Google translate 대중적 놀이.
    Popular play.
  • Google translate 대중적 스포츠.
    Popular sports.
  • Google translate 대중적 음식.
    Popular food.
  • Google translate 대중적 인기.
    Popular popularity.
  • Google translate 판소리는 대중적 기반이 확보되면서 소설로 정착하게 되었다.
    Pansori settled down as a novel with a public foundation secured.
  • Google translate 그 가수는 대중적 인기를 얻기 위해서 요즘 유행하는 댄스 음악을 신곡으로 발표했다.
    The singer released a new song of dance music that is popular these days in order to gain public popularity.
  • Google translate 너는 이번에 어떤 후보가 대통령이 될 것 같아?
    Which candidate do you think will be the president this time?
    Google translate 대중적 지지를 얻고 있는 김 후보가 되지 않을까?
    Wouldn't it be kim, who is gaining public support?

대중적: popular,たいしゅうてき【大衆的】,(dét.) populaire, public,popular, masivo,شعبيّ؛ شائع,нийтийн, олон нийтийн,thuộc về đại chúng,ที่ได้รับความนิยมจากประชาชน, ที่เป็นยอดนิยม, ที่ดัง, ที่เป็นประชานิยม, ที่เป็นมวลชน, ที่เป็นมหาชน,umum, standar,массовый; общепринятый; обширный; популярный,大众性的,群众性的,通俗的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중적 (대ː중적)
📚 Từ phái sinh: 대중(大衆): 많은 사람들의 무리., 사회를 이루고 있는 대부분의 사람., 많은 사람들이…
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 대중적 (大衆的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78)