🌟 상징되다 (象徵 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상징되다 (
상징되다
) • 상징되다 (상징뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 상징(象徵): 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타냄. 또는 그렇게 나타낸 구체…
• Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42)