🌟 상징되다 (象徵 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상징되다 (
상징되다
) • 상징되다 (상징뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 상징(象徵): 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타냄. 또는 그렇게 나타낸 구체…
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)