🌟 상징 (象徵)

☆☆   Danh từ  

1. 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타냄. 또는 그렇게 나타낸 구체적인 사물.

1. SỰ TƯỢNG TRƯNG: Việc thể hiện khái niệm hay sự vật mang tính trừu tượng bằng sự vật cụ thể. Hoặc sự vật cụ thể thể hiện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상징이 되다.
    Become a symbol.
  • Google translate 상징을 하다.
    Put a symbol on it.
  • Google translate 비둘기는 평화의 상징이다.
    The dove is a symbol of peace.
  • Google translate 이 깃발에 있는 그림은 우리 단체의 상징이다.
    The painting on this flag is a symbol of our organization.
  • Google translate 보통 빛은 기쁨, 어둠은 슬픔의 상징으로 여겨진다.
    Usually light is considered a symbol of joy, and darkness is considered a symbol of sorrow.

상징: symbol; emblem,しょうちょう【象徴】,symbole, emblème, symbolisation,símbolo, emblema,رمز,бэлгэдэл, бэлгэ тэмдэг,sự tượng trưng,สัญลักษณ์, เครื่องหมาย, เครื่องแสดง,simbol, lambang,символ,象征,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상징 (상징)
📚 Từ phái sinh: 상징되다(象徵되다): 추상적인 사물이나 개념이 구체적인 사물로 나타나다. 상징적(象徵的): 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타내는. 상징적(象徵的): 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타내는 것. 상징하다(象徵하다): 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타내다.


🗣️ 상징 (象徵) @ Giải nghĩa

🗣️ 상징 (象徵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10)