🌟 무병장수 (無病長壽)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무병장수 (
무병장수
)
📚 Từ phái sinh: • 무병장수하다: 병 없이 건강하게 오래 살다.
📚 thể loại: Tình trạng thể lực Sử dụng bệnh viện
🌷 ㅁㅂㅈㅅ: Initial sound 무병장수
-
ㅁㅂㅈㅅ (
무병장수
)
: 병 없이 건강하게 오래 삶.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG THỌ VÔ BỆNH, MẠNH KHỎE SỐNG LÂU: Sự sống lâu khỏe mạnh không có bệnh tật.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)