🌟 무병장수 (無病長壽)

  Danh từ  

1. 병 없이 건강하게 오래 삶.

1. TRƯỜNG THỌ VÔ BỆNH, MẠNH KHỎE SỐNG LÂU: Sự sống lâu khỏe mạnh không có bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무병장수의 상징.
    The symbol of longevity.
  • Google translate 무병장수를 기원하다.
    Wishing good health and longevity.
  • Google translate 무병장수를 바라다.
    Hope for a long life without illness.
  • Google translate 무병장수를 빌다.
    Pray for a long life without illness.
  • Google translate 그는 부모님의 무병장수를 빌었다.
    He prayed for his parents' health and longevity.
  • Google translate 거북은 무병장수를 상징하는 동물이다.
    Turtle is a symbol of longevity.
  • Google translate 예로부터 생일이면 무병장수를 기원하며 국수를 먹었다.
    From ancient times, noodles were eaten on birthdays, wishing for a long, healthy life.
  • Google translate 오늘 찾아와 줘서 고맙네. 잘 가게.
    Thank you for coming to see me today. goodbye.
    Google translate 안녕히 계십시오. 선생님의 무병장수를 기원하겠습니다.
    Good-bye. i wish you good health and longevity.

무병장수: good health and long life,むびょうちょうじゅ【無病長寿】,bonne santé et longue vie, santé et longévité,longevidad en salud,صحّة الجسم و طول العمر,өвчин зовлонгүй урт удаан наслах,Trường thọ vô bệnh, Mạnh khỏe sống lâu,อายุยืนไม่มีโรค, แข็งแรงอายุยืน, อายุยืนปราศจากโรคภัย,hidup sehat walafiat,здоровое долголетие,健康长寿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무병장수 (무병장수)
📚 Từ phái sinh: 무병장수하다: 병 없이 건강하게 오래 살다.
📚 thể loại: Tình trạng thể lực   Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)