🌟 다산 (多産)

Danh từ  

1. 아이나 새끼를 많이 낳음.

1. SỰ ĐẺ NHIỀU, SỰ SINH NHIỀU: Việc sinh nhiều đứa bé hoặc sinh nhiều con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다산 의식.
    Dasan ritual.
  • Google translate 다산 정책.
    Dasan policy.
  • Google translate 다산의 상징.
    Symbol of fertility.
  • Google translate 다산을 기원하다.
    Wishing for fertility.
  • Google translate 다산을 장려하다.
    Encourage fertility.
  • Google translate 옛날에는 다산을 기원하기 위해 마을의 입구에 제단을 쌓고 의식을 치르기도 했다.
    In the old days, altars were built at the entrance of the village to pray for fertility and ceremonies.
  • Google translate 정부는 셋째 아이의 보육료와 교육비를 지원함으로써 출산을 장려하는 다산 정책을 펴고 있다.
    The government is implementing a multiple-birth policy that encourages childbirth by subsidizing child care and education costs for third children.

다산: fecundity,たさん【多産】,fécondité, multiparité,fecundidad,الخصوبة,олон төрөх, олон хүүхэд гаргах,sự đẻ nhiều, sự sinh nhiều,การมีลูกดก, การมีลูกมาก,kesuburan,  keproduktifan,,多产,高产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다산 (다산)
📚 Từ phái sinh: 다산하다(多産하다): 아이나 새끼를 많이 낳다.

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19)