🌟 대사 (臺詞/臺辭)

☆☆   Danh từ  

1. 영화나 연극에서 배우가 하는 말.

1. LỜI THOẠI: Lời các diễn viên nói trong phim hay kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라마 대사.
    A drama line.
  • Google translate 감동적인 대사.
    Impressive lines.
  • Google translate 직설적인 대사.
    Straight lines.
  • Google translate 대사를 외우다.
    Memorize lines.
  • Google translate 대사를 잊어버리다.
    Forget one's lines.
  • Google translate 배우의 대사가 너무 많거나 빠르면 관객들이 따라가기 힘들다.
    If the actor has too many lines or too fast, it is hard for the audience to follow.
  • Google translate 공연 도중 대사를 까먹은 배우는 당황해서 얼굴이 시뻘게졌다.
    The actor who forgot his lines during the performance turned red with embarrassment.
  • Google translate 오디션에 또 떨어졌어?
    You failed the audition again?
    Google translate 응. 내가 발음이 안 좋아서 대사 전달이 잘 안 된대.
    Yes. my pronunciation is bad, so i can't deliver the lines.

대사: line,セリフ【台詞・科白】,texte, dialogue, réplique,línea, guión, diálogo,جملة,жүжгийн үг,lời thoại,บท, บทเจรจา, บทสนทนา, บทละคร,dialog,актёрская речь; реплика,台词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대사 (대사)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 대사 (臺詞/臺辭) @ Giải nghĩa

🗣️ 대사 (臺詞/臺辭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)