🌟 대사 (臺詞/臺辭)

☆☆   Danh từ  

1. 영화나 연극에서 배우가 하는 말.

1. LỜI THOẠI: Lời các diễn viên nói trong phim hay kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드라마 대사.
    A drama line.
  • 감동적인 대사.
    Impressive lines.
  • 직설적인 대사.
    Straight lines.
  • 대사를 외우다.
    Memorize lines.
  • 대사를 잊어버리다.
    Forget one's lines.
  • 배우의 대사가 너무 많거나 빠르면 관객들이 따라가기 힘들다.
    If the actor has too many lines or too fast, it is hard for the audience to follow.
  • 공연 도중 대사를 까먹은 배우는 당황해서 얼굴이 시뻘게졌다.
    The actor who forgot his lines during the performance turned red with embarrassment.
  • 오디션에 또 떨어졌어?
    You failed the audition again?
    응. 내가 발음이 안 좋아서 대사 전달이 잘 안 된대.
    Yes. my pronunciation is bad, so i can't deliver the lines.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대사 (대사)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 대사 (臺詞/臺辭) @ Giải nghĩa

🗣️ 대사 (臺詞/臺辭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)