🌟 읊다

  Động từ  

1. 시나 노래 등을 억양을 넣어 읽거나 외다.

1. NGÂM: Cho ngữ điệu vào đọc hoặc đọc thuộc bài thơ hay bài hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노래를 읊다.
    Recite a song.
  • Google translate 대사를 읊다.
    Recite lines.
  • Google translate 시를 읊다.
    Recite a poem.
  • Google translate 풍월을 읊다.
    A good harvest.
  • Google translate 김 선생님은 시 한 수를 나직이 읊으셨다.
    Mr. kim slowly recited a poem.
  • Google translate 그 가수는 자신의 심정을 읊은 노래를 발표했다.
    The singer released a song that recited his feelings.
  • Google translate 오늘이 첫 무대라 너무 떨려서 대사를 잊어버릴 것 같아.
    It's my first performance today, so i'm so nervous that i'm going to forget my lines.
    Google translate 그럼 내 앞에 서서 대사 한번 읊어 봐.
    Then stand in front of me and recite the lines.

읊다: recite,よむ【詠む】。ろうしょうする【朗誦する】,réciter, chanter, dire (par mémorisation),recitar, canturrear,يَروي,уран унших, цээжээр унших,ngâm,ร้อง(เพลง), อ่าน(โคลง, กลอน),melafalkan, mengumandangkan,декламировать; читать стихи,吟诵,吟咏,

2. 시를 짓다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다움을 읊은 시.
    A poem reciting beauty.
  • Google translate 자연을 읊은 시조.
    Sijo recited nature.
  • Google translate 사랑을 읊다.
    Recite love.
  • Google translate 애절한 마음을 읊다.
    Recite a mournful heart.
  • Google translate 한을 읊다.
    Recite a grudge.
  • Google translate 그 시인은 자연의 아름다움을 읊었다.
    The poet recited the beauty of nature.
  • Google translate 예리는 가족의 사랑을 읊은 시로 글짓기 대회에서 상을 받았다.
    Yeri won a prize at the writing contest for poetry reciting the love of her family.
  • Google translate 이름 석 자로 삼행시를 지어 보세요.
    Make a three-line poem with your name.
    Google translate 네. 지금부터 읊을 테니 운을 떼어 주세요.
    Yeah. i'll recite it from now on, so give me your rhyme.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 읊다 (읍따) 읊어 (을퍼) 읊으니 (을프니) 읊고 (읍꼬) 읊는 (음는) 읊지 (읍찌)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

🗣️ 읊다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132)