🌟 감탄조 (感歎調)

Danh từ  

1. 크게 느끼어 마음으로 따를 듯한 말투.

1. NGỮ ĐIỆU CẢM THÁN: Cách nói thể hiện cảm nhận lớn và dẫn theo bằng tâm trạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감탄조가 저절로 나오다.
    An exclamation comes out of itself.
  • Google translate 감탄조로 말하다.
    Speak in admiration.
  • Google translate 감탄조로 읊다.
    Recite in exclamation.
  • Google translate 감탄조로 일관하다.
    Consistently with admiration.
  • Google translate 아이는 처음 보는 수족관이 신기한지 연신 감탄조로 말했다.
    The child repeatedly exclaimed with admiration that the aquarium he saw for the first time was amazing.
  • Google translate 그 기행문에는 자연 경관을 묘사하는 감탄조의 문장으로 가득 차 있다.
    The travel gate is filled with sentences of exclamations describing the natural scenery.
  • Google translate 그 선수의 경기 봤어? 정말 대단했어.
    Did you see the player's game? it was really great.
    Google translate 응, 경기 해설자도 감탄조로 말하더라.
    Yes, the game commentator also said with an exclamation.

감탄조: exclamatory tone,かんたんのごちょう【感嘆の語調】,ton exclamatif,tono exclamativo,نطق تعجّبي,гайхал, шагшрал, бишрэл,ngữ điệu cảm thán,คำชื่นชม, คำยกย่องชมเชย, คำยกย่อง, คำชมเชย,nada memuji, nada menyanjung,восхищённый тон,感叹的语气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감탄조 (감ː탄쪼)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48)