🌟 감탄조 (感歎調)

Danh từ  

1. 크게 느끼어 마음으로 따를 듯한 말투.

1. NGỮ ĐIỆU CẢM THÁN: Cách nói thể hiện cảm nhận lớn và dẫn theo bằng tâm trạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감탄조가 저절로 나오다.
    An exclamation comes out of itself.
  • 감탄조로 말하다.
    Speak in admiration.
  • 감탄조로 읊다.
    Recite in exclamation.
  • 감탄조로 일관하다.
    Consistently with admiration.
  • 아이는 처음 보는 수족관이 신기한지 연신 감탄조로 말했다.
    The child repeatedly exclaimed with admiration that the aquarium he saw for the first time was amazing.
  • 그 기행문에는 자연 경관을 묘사하는 감탄조의 문장으로 가득 차 있다.
    The travel gate is filled with sentences of exclamations describing the natural scenery.
  • 그 선수의 경기 봤어? 정말 대단했어.
    Did you see the player's game? it was really great.
    응, 경기 해설자도 감탄조로 말하더라.
    Yes, the game commentator also said with an exclamation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감탄조 (감ː탄쪼)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91)