🌟 광택제 (光澤劑)

Danh từ  

1. 물체의 표면에 광택을 내기 위해 바르는 물질.

1. CHẤT LÀM BÓNG, CHẤT ĐÁNH BÓNG: Chất thoa lên để tạo nên sự bóng láng trên bề mặt vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광택제를 바르다.
    Apply polish.
  • Google translate 광택제를 칠하다.
    Apply polish.
  • Google translate 광택제로 닦다.
    Wipe with polish.
  • Google translate 광택제로 윤을 내다.
    To polish with polish.
  • Google translate 아버지는 세차를 한 뒤 차에 광택제를 발라서 윤을 내기까지 하셨다.
    My father washed the car and even glazed it.
  • Google translate 우리 시골집의 마루는 광택제를 새로 칠해서 반짝반짝 광이 났다.
    Our country house's floor was shiny with a new polish.
  • Google translate 정말 이게 네가 직접 만든 가구란 말이야?
    Are you sure this is your own furniture?
    Google translate 응. 이제 표면에 광택제만 바르면 완성이야.
    Yes. it's done with just a polish on the surface.

광택제: polish,こうたくざい【光沢剤】,lustre,abrillantador, pulidor,مادّة مُلمِّعة,өнгөлөгч, гялалзуулагч, өнгө оруулагч,chất làm bóng, chất đánh bóng,ยาขัดเงา, ครีมขัดเงา, น้ำยาขัดเงา,semir, pemoles,лак для придания блеска(глянца),光泽剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광택제 (광택쩨)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)