🌟 공통적 (共通的)

  Danh từ  

1. 여럿 사이에 서로 같거나 관계되는 것.

1. TÍNH CHUNG: Việc có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공통적인 경험.
    Common experience.
  • Google translate 공통적인 특징.
    Common features.
  • Google translate 공통적으로 가지다.
    Have in common.
  • Google translate 공통적으로 나타나다.
    Appear in common.
  • Google translate 공통적으로 보이다.
    Seem common.
  • Google translate 직원들은 한 명도 빠짐없이 공통적으로 월급 인상을 요구했다.
    None of the employees left out, all in common, demanding a raise.
  • Google translate 외국어를 잘하지 못하는 사람들의 공통적인 문제는 중간에 쉽게 포기한다는 것이다.
    The common problem with people who are not good at foreign languages is that they give up easily in the middle.
  • Google translate 면접시험에서는 지원자에게 이 질문을 꼭 하더라고요.
    The interviewer always asks this question to the applicant.
    Google translate 그 질문이야말로 어느 면접에서나 공통적으로 묻는 질문이군요.
    That's a common question in any interview.

공통적: commonness,きょうつうてき【共通的】,(n.) commun, même, collectif,lo común, lo homogéneo,مشترك,нийтлэг, нийтлэг чанартай,tính chung,ที่ร่วมกัน, ที่มีด้วยกัน, ที่พร้อมกัน, ที่เหมือนกัน, เช่นเดียวกัน, ที่เป็นส่วนกลาง, ที่เป็นส่วนรวม,umum, sama,общий; сходный; единый,共同的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공통적 (공ː통적)
📚 Từ phái sinh: 공통(共通): 여럿 사이에 서로 같거나 관계됨.

🗣️ 공통적 (共通的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28)