🌟 개탄조 (慨歎調)

Danh từ  

1. 분하거나 안타깝게 여겨 탄식하는 말투.

1. GIỌNG ĐIỆU THAN VÃN, GIỌNG ĐIỆU THAN THỞ: Cách nói kêu than vì tức giận hoặc thấy đáng tiếc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개탄조로 말하다.
    Speak in deplorable tones.
  • Google translate 개탄조로 이야기하다.
    Talk in a deplorable tone.
  • Google translate 주부들은 요즘 물가가 너무 올라서 살기가 어렵다며 개탄조로 이야기를 나누었다.
    Housewives talked in a deplorable tone, saying prices have risen so high these days that it is difficult to live.
  • Google translate 할아버지께서는 지지하는 정당이 선거에서 패하자 한참을 개탄조로 연설을 하셨다.
    Grandfather spoke in a lamentable tone for a long time after the party he supported lost the election.
  • Google translate 이웃끼리도 서로 믿지 못하고 세상 꼴이 이게 대체 뭔가!
    Neighbors don't trust each other. what the hell is this world?
    Google translate 그렇게 개탄조로만 말하지 말고 해결책을 먼저 이야기해야 되지 않겠나?
    Why don't we talk about the solution first, instead of just saying it in a deplorable way?

개탄조: deplorable sigh,がいたんちょう【慨嘆調・慨歎調】,ton plaintif,tono afligido,أسلوب النحيب,харуусах аяс, шогшрол,giọng điệu than vãn, giọng điệu than thở,พูดด้วยความเสียใจ, พูดด้วยความอาวรณ์, พูดด้วยความคร่ำครวญ, พูดด้วยความโกรธแค้น, พูดด้วยความเวทนา,keluhan, ratapan,,慨叹的语调,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개탄조 (개ː탄쪼)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28)