🌟 서사시 (敍事詩)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서사시 (
서ː사시
)
📚 Từ phái sinh: • 서사시적: 서사시와 같은. 또는 그런 것.
🌷 ㅅㅅㅅ: Initial sound 서사시
-
ㅅㅅㅅ (
성실성
)
: 진실하고 정성스러운 품성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành. -
ㅅㅅㅅ (
시상식
)
: 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.
☆
Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế. -
ㅅㅅㅅ (
상승세
)
: 위로 올라가는 기세나 상태.
☆
Danh từ
🌏 THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên. -
ㅅㅅㅅ (
생산성
)
: 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo. -
ㅅㅅㅅ (
순수성
)
: 순수한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제로 처한 상태.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255)