🌟 서정시 (抒情詩)

Danh từ  

1. 개인의 감정과 정서를 나타낸 시.

1. THƠ TRỮ TÌNH: Thơ thể hiện tình cảm và cảm xúc của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다운 서정시.
    Beautiful lyric poetry.
  • Google translate 서정시를 발표하다.
    Publish a lyric poem.
  • Google translate 서정시를 쓰다.
    Write a lyric poem.
  • Google translate 서정시를 좋아하다.
    I like lyric poetry.
  • Google translate 서정시를 창작하다.
    Create lyric poetry.
  • Google translate 서정시에 속하다.
    Belong to lyric poetry.
  • Google translate 개인의 감정이나 정서가 들어 있지 않은 시는 서정시가 아니다.
    Poetry that does not contain personal feelings or emotions is not lyric poetry.
  • Google translate 사회의 부조리를 꼬집는 글만 써 오던 그가 웬일인지 사랑을 노래하는 서정시를 발표했다.
    He, who had been writing articles that only pinched the absurdities of society, somehow published a lyric poem about love.
  • Google translate 나는 서정시를 읽는 것을 참 좋아해.
    I love to read lyric poetry.
    Google translate 나도 그래. 간결하고 함축적인 표현으로 복잡한 심리를 담아내는 게 매력이지.
    So do i. it's attractive to express complex psychology with concise and connotative expressions.
Từ tham khảo 서사시(敍事詩): 역사적 사실이나 신화, 전설, 영웅 등의 이야기를 서술 형식으로 기술한…

서정시: lyric poetry,じょじょうし【叙情詩・抒情詩】,poésie lyrique, poème lyrique,poesía lírica,قصيدة غنائية,уянга, яруу шүлэг, уянгын яруу найраг,thơ trữ tình,บทกวีที่พรรณนาความรู้สึกส่วนตัว, บทกวีที่พรรณนาอารมณ์ความรู้สึกส่วนตัว,lirik,лирика; лирический стих,抒情诗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서정시 (서ː정시)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Hẹn (4)