🌟 시장성 (市場性)

Danh từ  

1. 물건이 잘 팔릴 가능성이나 정도.

1. TÍNH THỊ TRƯỜNG: Khả năng hay mức độ mà đồ vật sẽ được bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시장성이 낮다.
    Low marketability.
  • Google translate 시장성이 높다.
    High marketability.
  • Google translate 시장성이 떨어지다.
    Lose marketability.
  • Google translate 시장성이 없다.
    No marketability.
  • Google translate 시장성이 엿보이다.
    Show marketability.
  • Google translate 시장성이 있다.
    There is marketability.
  • Google translate 시장성이 크다.
    Marketability is great.
  • Google translate 시장성을 강조하다.
    Emphasize marketability.
  • Google translate 시장성을 조사하다.
    Investigate marketability.
  • Google translate 회사의 임원들은 이 제품이 돈을 들인 만큼 시장성이 있는지 고민했다.
    Executives at the company wondered if the product was marketable as it cost them money.
  • Google translate 개발자는 새로운 프로그램의 시장성을 조사하고 만족스러운 결과를 얻었다.
    The developer investigated the marketability of the new program and obtained satisfactory results.
  • Google translate 자전거 도로가 생기면서 자전거 업계는 시장성이 넓어질 것이라고 기대했다.
    With the creation of bike paths, the bicycle industry expected to expand its marketability.

시장성: marketability,しじょうせい【市場性】,qualité marchande, possibilité de commercialisation,comerciabilidad,رواج,зах зээлд өрсөлдөх чадвар,tính thị trường,ความต้องการของตลาด, ความเป็นที่ต้องการของตลาด,kemungkinan penjualan, daya jual,пригодность к реализации; рыночные возможности,市场性,适销性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시장성 (시ː장썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191)