🌷 Initial sound: ㅅㅈㅅ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 17
•
성적순
(成績順)
:
성적의 좋고 나쁨으로 매기는 순서.
☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ THÀNH TÍCH: Thứ tự xếp theo thành tích tốt xấu.
•
상징성
(象徵性)
:
추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타내는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TƯỢNG TRƯNG: Tính chất thể hiện khái niệm hay sự vật trừu tượng bằng sự vật cụ thể.
•
술장사
:
술을 파는 영업.
Danh từ
🌏 SỰ KINH DOANH RƯỢU: Sự buôn bán rượu.
•
십진수
(十進數)
:
0부터 9까지의 숫자를 사용하여 십진법으로 나타낸 수.
Danh từ
🌏 HỆ SỐ THANG MƯỜI: Số thể hiện theo thang mười dùng con số từ 0 đến 9.
•
수집상
(蒐集商)
:
여기저기서 조금씩 물건을 사 모아 파는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN ĐỒ SƯU TẬP, NGƯỜI BÁN ĐỒ SƯU TẬP: Việc mua gom từng chút các loại đồ vật ở chỗ này chỗ kia rồi bán.Hoặc người buôn bán như vậy.
•
사진사
(寫眞師)
:
사진을 찍는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ CHỤP ẢNH, NGƯỜI THỢ ẢNH: Người làm công việc chụp ảnh như một nghề.
•
선정성
(煽情性)
:
성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Tính chất gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý.
•
시장성
(市場性)
:
물건이 잘 팔릴 가능성이나 정도.
Danh từ
🌏 TÍNH THỊ TRƯỜNG: Khả năng hay mức độ mà đồ vật sẽ được bán.
•
숙직실
(宿直室)
:
숙직하는 사람이 자는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRỰC ĐÊM: Phòng mà người trực đêm ngủ.
•
성장세
(成長勢)
:
어떤 일이나 상태가 점점 커 가는 형세.
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH TĂNG TRƯỞNG: Tình hình mà công việc hay trạng thái nào đó đang dần dần lớn mạnh.
•
속적삼
:
저고리나 적삼 속에 껴입는 적삼.
Danh từ
🌏 SOKJEOKSAM; ÁO JEOKSAM LÓT BÊN TRONG: Áo jeok-sam mặc ở bên trong áo jeok-sam khác hoặc bên trong áo jeogori.
•
사직서
(辭職書)
:
맡은 일을 그만두고 물러나게 해 줄 것을 요청하는 서류.
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN TỪ CHỨC, ĐƠN XIN THÔI VIỆC, ĐƠN XIN NGHỈ VIỆC: Văn bản yêu cầu việc cho từ bỏ và thôi công việc đang đảm nhiệm.
•
산짐승
(山 짐승)
:
산에 사는 짐승.
Danh từ
🌏 THÚ RỪNG: Muông thú sống ở rừng.
•
서정성
(抒情性)
:
감정이나 정서를 많이 담고 있는 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH TRỮ TÌNH: Đặc tính có chứa đựng nhiều tình cảm hay cảm xúc.
•
서정시
(抒情詩)
:
개인의 감정과 정서를 나타낸 시.
Danh từ
🌏 THƠ TRỮ TÌNH: Thơ thể hiện tình cảm và cảm xúc của cá nhân.
•
손재수
(損財數)
:
재물을 잃을 운수.
Danh từ
🌏 SỐ MẤT CỦA, VẬN ĐEN MẤT CỦA, SỐ HAO TÀI TỐN CỦA: Số mất của cải.
•
술좌석
(술 坐席)
:
술을 마시는 자리.
Danh từ
🌏 BÀN RƯỢU, BÀN NHẬU: Nơi ngồi uống rượu.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10)