🌟 선정성 (煽情性)

Danh từ  

1. 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 성질.

1. TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Tính chất gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선정성 논란.
    Controversy over sensationalism.
  • Google translate 선정성 문제.
    Sentimental problem.
  • Google translate 선정성이 강하다.
    Strong in sensationalism.
  • Google translate 선정성이 문제가 되다.
    Sensationalism is a problem.
  • Google translate 오 집을 들고 컴백한 가수 이 씨의 노래 가사가 선정성 논란에 휩싸였다.
    The lyrics of the singer lee's song, who made a comeback with a house, have been embroiled in controversy over his sensationalism.
  • Google translate 그녀는 선정성이 문제가 된 안무와 의상을 대폭 수정하고 새로운 무대를 선보였다.
    She drastically modified the choreography and costumes in question and presented a new stage.

선정성: sexuality,せんじょうせい【煽情性・扇情性】,sensualité, volupté, érotisme, caractère provocateur,Erotismo, lascivia,تحريض جنسي,эротик,tính khiêu khích, tính kích thích, tính khiêu dâm,ลักษณะความต้องการทางเพศ, ลักษณะการปลุกอารมณ์ทางเพศ,sensasional, sensual, seksual, erotis,эротичность; похотливость,性感,黄色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선정성 (선정썽)

🗣️ 선정성 (煽情性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Hẹn (4) Xin lỗi (7)