🌟 상징성 (象徵性)

Danh từ  

1. 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타내는 성질.

1. TÍNH TƯỢNG TRƯNG: Tính chất thể hiện khái niệm hay sự vật trừu tượng bằng sự vật cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상징성을 띠다.
    Have symbolism.
  • Google translate 상징성을 지니다.
    Symbolic.
  • Google translate 상징성을 가지다.
    Have a symbolism.
  • Google translate 상징성을 확보하다.
    Secure a symbolism.
  • Google translate 상징성을 고려하다.
    Consider symbolism.
  • Google translate 상징성을 갖추다.
    Be symbolic.
  • Google translate 상징성이 농후하다.
    Rich in symbolism.
  • Google translate 이 조형물은 우리 지역이 갖는 역사적 상징성을 잘 표현하고 있다.
    This sculpture expresses the historical symbolism of our region well.
  • Google translate 이 건물이 지니는 역사적 상징성을 고려하면 이것을 철거해서는 안 된다.
    This should not be demolished considering the historical symbolism of this building.
  • Google translate 국내에서 제일 큰 이 서점은 단순히 책을 파는 곳 이상의 상징성을 갖추고 있다.
    This largest bookstore in korea has more symbolism than just selling books.

상징성: symbolism,しょうちょうせい【象徴性】,caractère symbolique, nature symbolique,simbolismo,خاصية الرمز,бэлгэдэл шинж, бэлгэдэл чанар,tính tượng trưng,การแสดงสัญลักษณ์, การใช้เครื่องหมาย, การแทนสิ่งต่าง ๆ ด้วยสัญลักษณ์,simbolisme,репрезентация,象征性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상징성 (상징썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Thể thao (88) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)