🌟 숙직실 (宿直室)

Danh từ  

1. 숙직하는 사람이 자는 방.

1. PHÒNG TRỰC ĐÊM: Phòng mà người trực đêm ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙직실을 나가다.
    Leave the night office.
  • Google translate 숙직실을 비우다.
    Empty the night-duty room.
  • Google translate 숙직실을 지키다.
    Guard the night-duty room.
  • Google translate 숙직실로 쓰다.
    Write for night duty.
  • Google translate 숙직실로 향하다.
    Head for the night duty room.
  • Google translate 숙직실에서 자다.
    Sleep in the night-duty room.
  • Google translate 숙직실에서 지내다.
    Stay in the night-duty room.
  • Google translate 경비 아저씨는 잠시 숙직실을 비우고 건물을 순찰하고 계셨다.
    The guard had been away from the night duty for a while and patrolling the building.
  • Google translate 숙직실에서 학교를 지키고 있던 나는 이상한 소리가 나서 밖으로 나가 보았다.
    I was guarding the school in the night-duty room when i heard a strange noise, so i went outside.
  • Google translate 아직 초저녁인데 벌써부터 피곤하네.
    It's still early in the evening and i'm already tired.
    Google translate 그럼 잠시 숙직실에 가서 눈 좀 붙여.
    Then go to the night-duty room and get some sleep.

숙직실: night-duty room,しゅくちょくしつ【宿直室】,salle de garde,sala de guardia,غرفة النوم لحارس في معمله ليلا,шөнийн ээлжийн өрөө,phòng trực đêm,ห้องเวร, ห้องอยู่เวร,kamar piket, ruang piket,комната ночного дежурного,值班室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙직실 (숙찍씰)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119)