🌟 술좌석 (술 坐席)

Danh từ  

1. 술을 마시는 자리.

1. BÀN RƯỢU, BÀN NHẬU: Nơi ngồi uống rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술좌석을 갖다.
    Have a drinking seat.
  • Google translate 술좌석을 벌이다.
    Have a drinking party.
  • Google translate 술좌석에 참석하다.
    Attend a drinking party.
  • Google translate 술좌석에서 만나다.
    Meet in a drinking party.
  • Google translate 술좌석에서 어울리다.
    Mingle in a drinking seat.
  • Google translate 평소 술좌석에서 실수하지 않도록 조심해야 한다.
    You should be careful not to make mistakes in your usual drinking seat.
  • Google translate 나는 과거 함께 일하던 사람을 만나 술좌석을 가진 적이 있다.
    I've met someone i've worked with in the past and had a drinking seat.
  • Google translate 그는 술을 마시지 않는데도 술좌석에서 분위기를 잘 띄우는 사람이다.
    He's a man who gets the hang of it even though he doesn't drink.
Từ đồng nghĩa 술자리: 술을 마시는 자리.

술좌석: where one is drinking,しゅせき【酒席】,repas bien arrosé, soirée arrosée, (n.) faire un pot, occasion de boire un verre,asiento para beber,جلسة خمر,нийллэг,bàn rượu, bàn nhậu,วงเหล้า, ที่กินเหล้า,tempat minum (minuman beralkohol), bar,место распития,酒席,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술좌석 (술쫘석) 술좌석이 (술쫘서기) 술좌석도 (술쫘석또) 술좌석만 (술쫘성만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99)