🌟 술장사

Danh từ  

1. 술을 파는 영업.

1. SỰ KINH DOANH RƯỢU: Sự buôn bán rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술장사를 벌이다.
    Engage in a liquor trade.
  • Google translate 술장사를 시키다.
    Get a liquor dealer.
  • Google translate 술장사를 하다.
    Do a liquor trade.
  • Google translate 그는 시내에서 술장사로 큰돈을 벌었다고 했다.
    He said he made a fortune in the drinking business downtown.
  • Google translate 지수는 술장사를 하는 탓에 거의 매일같이 늦은 밤이 되어서야 집에 돌아왔다.
    Jisoo came home late at night almost every day because of her drinking business.
  • Google translate 김 씨는 고향으로 내려가 조그만 술집을 차리고 술장사를 하는 것이 목표이다.
    Kim's goal is to go down to his hometown, set up a small bar, and run a liquor store.

술장사: liquor business,さかや【酒屋】,commerce de boissons alcoolisées,comercio de venta de licor,تجارة خمر,архины худалдаа,sự kinh doanh rượu,การขายเหล้า, การค้าเหล้า,bisnis minuman (beralkohol),торговля спиртным,酒生意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술장사 (술장사)
📚 Từ phái sinh: 술장사하다: 술을 파는 영업을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23)