🌟 술장사

Danh từ  

1. 술을 파는 영업.

1. SỰ KINH DOANH RƯỢU: Sự buôn bán rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 술장사를 벌이다.
    Engage in a liquor trade.
  • 술장사를 시키다.
    Get a liquor dealer.
  • 술장사를 하다.
    Do a liquor trade.
  • 그는 시내에서 술장사로 큰돈을 벌었다고 했다.
    He said he made a fortune in the drinking business downtown.
  • 지수는 술장사를 하는 탓에 거의 매일같이 늦은 밤이 되어서야 집에 돌아왔다.
    Jisoo came home late at night almost every day because of her drinking business.
  • 김 씨는 고향으로 내려가 조그만 술집을 차리고 술장사를 하는 것이 목표이다.
    Kim's goal is to go down to his hometown, set up a small bar, and run a liquor store.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술장사 (술장사)
📚 Từ phái sinh: 술장사하다: 술을 파는 영업을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)