🌟 십진수 (十進數)

Danh từ  

1. 0부터 9까지의 숫자를 사용하여 십진법으로 나타낸 수.

1. HỆ SỐ THANG MƯỜI: Số thể hiện theo thang mười dùng con số từ 0 đến 9.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십진수를 사용하다.
    Use decimal numbers.
  • Google translate 십진수로 계산하다.
    Calculate in decimal.
  • Google translate 십진수로 바꾸다.
    Switch to decimal.
  • Google translate 십진수로 표시하다.
    Marked in decimal.
  • Google translate 십진수의 2는 이진수에서 10으로 표기된다.
    2 of the decimal number is expressed as 10 in the binary number.
  • Google translate 0과 1만을 사용하는 이진수는 십진수보다 형식적으로 훨씬 길다.
    Binary numbers using only 0 and 1 are much longer formally than decimal numbers.
  • Google translate 컴퓨터는 우리가 일반적으로 사용하는 십진수가 아니라 이진수를 사용한다.
    Computers use binary, not decimal, which we commonly use.

십진수: decimal number,じっしんすう【十進数】,nombre décimal,número decimal,رقم عُشري,аравтаар тоолох тоо,hệ số thang mười,เลขฐานสิบ,angka desimal,десятичное число,十进位数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 십진수 (십찐수)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76)