🌟 사직서 (辭職書)

Danh từ  

1. 맡은 일을 그만두고 물러나게 해 줄 것을 요청하는 서류.

1. ĐƠN XIN TỪ CHỨC, ĐƠN XIN THÔI VIỆC, ĐƠN XIN NGHỈ VIỆC: Văn bản yêu cầu việc cho từ bỏ và thôi công việc đang đảm nhiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사직서가 수리되다.
    Resignation accepted.
  • Google translate 사직서를 내다.
    Hand in one's resignation.
  • Google translate 사직서를 쓰다.
    Write a letter of resignation.
  • Google translate 사직서를 제출하다.
    Submit resignation.
  • Google translate 승규는 유학을 가기로 결정하고 회사에 사직서를 제출하였다.
    Seung-gyu decided to study abroad and submitted his resignation to the company.
  • Google translate 사장은 김 부장이 책임을 지겠다며 제출한 사직서를 수리하지 않았다.
    The president did not accept kim's resignation, saying he would take responsibility.
  • Google translate 박 대리가 갑자기 사직서를 냈다며?
    Assistant manager park suddenly offered his resignation?
    Google translate 응. 과장님께 크게 혼났는데 힘들어서 더는 못 다니겠다더라.
    Yes. i was scolded by the chief, but he said he couldn't go anymore because he was tired.

사직서: letter of resignation; resignation,じしょくねがい【辞職願】。たいしょくねがい【退職願】,lettre de démission,carta de resignación, carta de renuncia,خطاب الاستقالة,халагдах өргөдөл,đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, đơn xin nghỉ việc,จดหมายลาออก, ซองขาว,surat pemberhentian kerja, surat pemunduran diri,заявление об отставке,辞呈,辞职信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사직서 (사직써)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)