🌟 사직서 (辭職書)

Danh từ  

1. 맡은 일을 그만두고 물러나게 해 줄 것을 요청하는 서류.

1. ĐƠN XIN TỪ CHỨC, ĐƠN XIN THÔI VIỆC, ĐƠN XIN NGHỈ VIỆC: Văn bản yêu cầu việc cho từ bỏ và thôi công việc đang đảm nhiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사직서가 수리되다.
    Resignation accepted.
  • 사직서를 내다.
    Hand in one's resignation.
  • 사직서를 쓰다.
    Write a letter of resignation.
  • 사직서를 제출하다.
    Submit resignation.
  • 승규는 유학을 가기로 결정하고 회사에 사직서를 제출하였다.
    Seung-gyu decided to study abroad and submitted his resignation to the company.
  • 사장은 김 부장이 책임을 지겠다며 제출한 사직서를 수리하지 않았다.
    The president did not accept kim's resignation, saying he would take responsibility.
  • 박 대리가 갑자기 사직서를 냈다며?
    Assistant manager park suddenly offered his resignation?
    응. 과장님께 크게 혼났는데 힘들어서 더는 못 다니겠다더라.
    Yes. i was scolded by the chief, but he said he couldn't go anymore because he was tired.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사직서 (사직써)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42)