ㅅㅈㅅ (
십진수
)
: 0부터 9까지의 숫자를 사용하여 십진법으로 나타낸 수.
Danh từ
🌏 HỆ SỐ THANG MƯỜI: Số thể hiện theo thang mười dùng con số từ 0 đến 9.
ㅅㅈㅅ (
수집상
)
: 여기저기서 조금씩 물건을 사 모아 파는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN ĐỒ SƯU TẬP, NGƯỜI BÁN ĐỒ SƯU TẬP: Việc mua gom từng chút các loại đồ vật ở chỗ này chỗ kia rồi bán.Hoặc người buôn bán như vậy.
ㅅㅈㅅ (
사진사
)
: 사진을 찍는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ CHỤP ẢNH, NGƯỜI THỢ ẢNH: Người làm công việc chụp ảnh như một nghề.
ㅅㅈㅅ (
선정성
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Tính chất gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý.
ㅅㅈㅅ (
시장성
)
: 물건이 잘 팔릴 가능성이나 정도.
Danh từ
🌏 TÍNH THỊ TRƯỜNG: Khả năng hay mức độ mà đồ vật sẽ được bán.
ㅅㅈㅅ (
숙직실
)
: 숙직하는 사람이 자는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRỰC ĐÊM: Phòng mà người trực đêm ngủ.
ㅅㅈㅅ (
성장세
)
: 어떤 일이나 상태가 점점 커 가는 형세.
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH TĂNG TRƯỞNG: Tình hình mà công việc hay trạng thái nào đó đang dần dần lớn mạnh.
ㅅㅈㅅ (
속적삼
)
: 저고리나 적삼 속에 껴입는 적삼.
Danh từ
🌏 SOKJEOKSAM; ÁO JEOKSAM LÓT BÊN TRONG: Áo jeok-sam mặc ở bên trong áo jeok-sam khác hoặc bên trong áo jeogori.
ㅅㅈㅅ (
사직서
)
: 맡은 일을 그만두고 물러나게 해 줄 것을 요청하는 서류.
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN TỪ CHỨC, ĐƠN XIN THÔI VIỆC, ĐƠN XIN NGHỈ VIỆC: Văn bản yêu cầu việc cho từ bỏ và thôi công việc đang đảm nhiệm.