🌟 서정성 (抒情性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서정성 (
서ː정썽
)
🌷 ㅅㅈㅅ: Initial sound 서정성
-
ㅅㅈㅅ (
성적순
)
: 성적의 좋고 나쁨으로 매기는 순서.
☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ THÀNH TÍCH: Thứ tự xếp theo thành tích tốt xấu. -
ㅅㅈㅅ (
상징성
)
: 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타내는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TƯỢNG TRƯNG: Tính chất thể hiện khái niệm hay sự vật trừu tượng bằng sự vật cụ thể. -
ㅅㅈㅅ (
술장사
)
: 술을 파는 영업.
Danh từ
🌏 SỰ KINH DOANH RƯỢU: Sự buôn bán rượu. -
ㅅㅈㅅ (
십진수
)
: 0부터 9까지의 숫자를 사용하여 십진법으로 나타낸 수.
Danh từ
🌏 HỆ SỐ THANG MƯỜI: Số thể hiện theo thang mười dùng con số từ 0 đến 9. -
ㅅㅈㅅ (
수집상
)
: 여기저기서 조금씩 물건을 사 모아 파는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN ĐỒ SƯU TẬP, NGƯỜI BÁN ĐỒ SƯU TẬP: Việc mua gom từng chút các loại đồ vật ở chỗ này chỗ kia rồi bán.Hoặc người buôn bán như vậy. -
ㅅㅈㅅ (
사진사
)
: 사진을 찍는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ CHỤP ẢNH, NGƯỜI THỢ ẢNH: Người làm công việc chụp ảnh như một nghề. -
ㅅㅈㅅ (
선정성
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Tính chất gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅅ (
시장성
)
: 물건이 잘 팔릴 가능성이나 정도.
Danh từ
🌏 TÍNH THỊ TRƯỜNG: Khả năng hay mức độ mà đồ vật sẽ được bán. -
ㅅㅈㅅ (
숙직실
)
: 숙직하는 사람이 자는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRỰC ĐÊM: Phòng mà người trực đêm ngủ. -
ㅅㅈㅅ (
성장세
)
: 어떤 일이나 상태가 점점 커 가는 형세.
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH TĂNG TRƯỞNG: Tình hình mà công việc hay trạng thái nào đó đang dần dần lớn mạnh. -
ㅅㅈㅅ (
속적삼
)
: 저고리나 적삼 속에 껴입는 적삼.
Danh từ
🌏 SOKJEOKSAM; ÁO JEOKSAM LÓT BÊN TRONG: Áo jeok-sam mặc ở bên trong áo jeok-sam khác hoặc bên trong áo jeogori. -
ㅅㅈㅅ (
사직서
)
: 맡은 일을 그만두고 물러나게 해 줄 것을 요청하는 서류.
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN TỪ CHỨC, ĐƠN XIN THÔI VIỆC, ĐƠN XIN NGHỈ VIỆC: Văn bản yêu cầu việc cho từ bỏ và thôi công việc đang đảm nhiệm. -
ㅅㅈㅅ (
산짐승
)
: 산에 사는 짐승.
Danh từ
🌏 THÚ RỪNG: Muông thú sống ở rừng. -
ㅅㅈㅅ (
서정성
)
: 감정이나 정서를 많이 담고 있는 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH TRỮ TÌNH: Đặc tính có chứa đựng nhiều tình cảm hay cảm xúc. -
ㅅㅈㅅ (
서정시
)
: 개인의 감정과 정서를 나타낸 시.
Danh từ
🌏 THƠ TRỮ TÌNH: Thơ thể hiện tình cảm và cảm xúc của cá nhân. -
ㅅㅈㅅ (
손재수
)
: 재물을 잃을 운수.
Danh từ
🌏 SỐ MẤT CỦA, VẬN ĐEN MẤT CỦA, SỐ HAO TÀI TỐN CỦA: Số mất của cải. -
ㅅㅈㅅ (
술좌석
)
: 술을 마시는 자리.
Danh từ
🌏 BÀN RƯỢU, BÀN NHẬU: Nơi ngồi uống rượu.
• Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78)