🌟 서정성 (抒情性)

Danh từ  

1. 감정이나 정서를 많이 담고 있는 특성.

1. TÍNH TRỮ TÌNH: Đặc tính có chứa đựng nhiều tình cảm hay cảm xúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍부한 서정성.
    Rich lyricism.
  • 서정성을 가지다.
    Have lyricity.
  • 서정성을 강조하다.
    Emphasize lyricism.
  • 서정성을 더하다.
    Add lyricity.
  • 서정성을 살리다.
    Revive one's lyricism.
  • 서정성을 이해하다.
    Understand lyricity.
  • 서정성에 치우치다.
    Be biased toward lyricism.
  • 전통 민요에는 당시 민중의 삶에 대한 애증이 담겨 있어서 그들의 서정성을 엿볼 수 있다.
    Traditional folk songs contain the love of the people's lives at that time, giving a glimpse of their lyricism.
  • 감성이 풍부한 그는 다소 무미건조한 글에 서정성을 살려 한 편의 아름다운 시로 만들었다.
    Emotional, he made a beautiful poem with lyricism in rather dull writing.
  • 이거 내가 쓴 글인데 한번 읽어 보고 고칠 것이 있으면 알려 줘.
    This is what i wrote. read it once and let me know if you have anything to fix.
    음. 너무 서정성에 치우친 것 같아. 감정을 조금 절제하고 너의 주장에 대한 근거를 써 봐.
    Mmm. i think it's too lyrical. try to control your emotions a little and use the basis for your argument.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서정성 (서ː정썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78)