🌾 End: 숙
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 21 ALL : 23
•
성숙
(成熟)
:
곡식이나 과일, 동물 등의 생물이 충분히 자람.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍN MÙI: Việc ngũ cốc hay hoa quả… chín kỹ.
•
하숙
(下宿)
:
방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 잠. 또는 그런 집.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ, NHÀ TRỌ: Việc trả tiền phòng và tiền, lưu trú ăn ngủ ở nhà người khác. Hoặc nhà như vậy.
•
노숙
(露宿)
:
길이나 공원 등 집 밖에서 잠을 잠.
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ ĐƯỜNG, SỰ NGỦ LANG, SỰ NGỦ BỤI: Việc ngủ lang ở đường phố hay công viên.
•
여인숙
(旅人宿)
:
크기가 작고 시설이 좋지 않아 값이 싼 여관.
Danh từ
🌏 LỮ QUÁN, QUÁN TRỌ: Nhà nghỉ quy mô nhỏ, trang thiết bị không tốt nên giá rẻ.
•
완숙
(完熟)
:
열매 등이 완전히 익음.
Danh từ
🌏 SỰ CHÍN MUỒI, SỰ CHÍN RỘ: Việc những thứ như quả chín một cách hoàn toàn.
•
미숙
(未熟)
:
일에 익숙하지 않아 서투르다.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA THẠO, SỰ YẾU KÉM, SỰ THIẾU KINH NGHIỆM: Sự chưa thành thạo, còn vụng về trong công việc.
•
유숙
(留宿)
:
남의 집이나 잠을 잘 수 있게 마련된 시설에서 묵음.
Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRÚ, SỰ NGỦ LẠI: Sự ở lại nhà của người khác hoặc nơi được chuẩn bị để có thể ngủ được.
•
앙숙
(怏宿)
:
원한을 품고 서로 미워하는 사이.
Danh từ
🌏 SỰ THÙ GHÉT: Mối quan hệ mang nỗi hận và ghét nhau.
•
합숙
(合宿)
:
여러 사람이 한곳에서 머무름.
Danh từ
🌏 SỰ CÙNG Ở: Việc nhiều người lưu lại ở một chỗ.
•
시숙
(媤叔)
:
남편의 형제.
Danh từ
🌏 ANH EM CHỒNG: Anh em của chồng.
•
당숙
(堂叔)
:
아버지의 사촌 형제.
Danh từ
🌏 CHÚ HỌ, BÁC HỌ: Anh em họ gần với cha.
•
백숙
(白熟)
:
고기나 생선을 특별한 양념 없이 물에 넣고 푹 삶아 익힘. 또는 그렇게 만든 음식.
Danh từ
🌏 SỰ LUỘC, MÓN LUỘC: Sự không tẩm ướp thịt hoặc cá mà cứ thể bỏ vào nước, đun kỹ cho đến khi chín. Hoặc món ăn được nấu như vậy.
•
정숙
(靜肅)
:
분위기나 태도 등이 조용하고 엄숙함.
Danh từ
🌏 SỰ YÊN TĨNH, SỰ TĨNH MỊCH: Việc bầu không khí hay thái độ... im ắng và trang nghiêm.
•
외숙
(外叔)
:
어머니의 남자 형제.
Danh từ
🌏 CẬU: Anh hoặc em trai của mẹ.
•
투숙
(投宿)
:
여관, 호텔 등의 숙박 시설에서 묵음.
Danh từ
🌏 SỰ LƯU LẠI, SỰ TRỌ LẠI: Việc ở lại trong những nơi dành cho nghỉ ngơi như nhà nghỉ, khách sạn...
•
미성숙
(未成熟)
:
정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못함. 또는 경험이 충분하지 못하여 어떤 것에 익숙하지 못한 상태.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA TRƯỞNG THÀNH, SỰ CHƯA CHÍN CHẮN, SỰ THIẾU KINH NGHIỆM: Sự chưa phát triển một cách toàn diện về mặt thể chất, tâm lý. Hoặc trạng thái chưa thành thạo một việc gì đó do thiếu kinh nghiệm.
•
반숙
(半熟)
:
음식이 반쯤 익은 것. 또는 그렇게 익힘.
Danh từ
🌏 NỬA SỐNG NỬA CHÍN: Thức ăn mới chín một nửa. Hoặc sự làm chín như vậy.
•
정숙
(貞淑)
:
여자로서 행동이 바르고 마음씨가 고움.
Danh từ
🌏 SỰ TRINH TRẮNG, SỰ TRONG TRẮNG, SỰ TRINH NGUYÊN: Việc người con gái có hành động đúng đắn và tâm hồn đẹp đẽ.
•
자숙
(自肅)
:
자신의 행동을 스스로 조심함.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ KIỀM CHẾ BẢN THÂN, SỰ CHẾ NGỰ BẢN THÂN: Việc tự cẩn thận đối với hành động của bản thân.
•
종숙
(從叔)
:
아버지의 사촌 형제.
Danh từ
🌏 CHÚ BÁC HỌ: Anh em họ của bố.
•
동숙
(同宿)
:
다른 사람과 한방이나 한곳에서 같이 잠.
Danh từ
🌏 VIỆC NGỦ CHUNG: Việc cùng ngủ với người khác ở một phòng hoặc một nơi.
•
친숙
(親熟)
:
친하여 익숙하고 허물이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ THÂN THUỘC, SỰ THÂN QUEN: Sự thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại.
•
조숙
(早熟)
:
식물의 열매가 일찍 익음.
Danh từ
🌏 SỰ CHÍN SỚM: Việc củ quả của thực vật sớm chín.
• Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204)