🌟 여인숙 (旅人宿)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여인숙 (
여인숙
) • 여인숙이 (여인수기
) • 여인숙도 (여인숙또
) • 여인숙만 (여인숭만
)
🗣️ 여인숙 (旅人宿) @ Ví dụ cụ thể
- 여인숙 투숙객. [투숙객 (投宿客)]
- 여인숙 투숙. [투숙 (投宿)]
🌷 ㅇㅇㅅ: Initial sound 여인숙
-
ㅇㅇㅅ (
영양사
)
: 면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học. -
ㅇㅇㅅ (
영양소
)
: 탄수화물, 단백질, 비타민 등 생물의 성장과 에너지 공급을 위한 영양분이 들어 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT DINH DƯỠNG: Vật chất có thành phần dinh dưỡng nhằm cung cấp năng lượng và sự phát triển của sinh vật như carbonhydrate, đạm, vitamin v.v... -
ㅇㅇㅅ (
이어서
)
: 앞의 말이나 행동에 계속하여.
☆
Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó. -
ㅇㅇㅅ (
유연성
)
: 부드럽고 연한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.
• Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)