🌟 영양사 (營養士)

  Danh từ  

1. 면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.

1. CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영양사 교육.
    Nutritionist education.
  • Google translate 영양사 시험.
    Nutritionist test.
  • Google translate 영양사 면허.
    Nutritionist license.
  • Google translate 영양사의 상담.
    Consultation by a nutritionist.
  • Google translate 영양사의 식단.
    Nutritionist's diet.
  • Google translate 요즘에는 학교마다 영양사 선생님이 계신다.
    There's a nutritionist teacher in every school these days.
  • Google translate 전문가인 영양사가 짠 식단이 건강에 좋다.
    A diet salty by an expert nutritionist is good for health.
  • Google translate 영양 불균형이라고 입원까지 할 필요가 있니?
    Nutrition imbalance. do you even need to be hospitalized?
    Google translate 말도 안 되는 소리 말고, 의사 선생님과 영양사 선생님의 지시를 잘 따르다가 퇴원해.
    Don't be ridiculous, follow the doctor's and nutritionist's instructions and then get out of the hospital.

영양사: dietitian,えいようし【栄養士】,nutritionniste, diététicien(ne),nutricionista,أخصّائي تغذية,хоол хүнсний шим тэжээлийн мэргэжилтэн,chuyên gia dinh dưỡng,นักโภชนาการ, โภชนากร,ahli gizi,диетолог, специалист по сбалансированному питанию,营养师,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영양사 (영양사)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78)