🌟 영양사 (營養士)

  Danh từ  

1. 면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.

1. CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영양사 교육.
    Nutritionist education.
  • 영양사 시험.
    Nutritionist test.
  • 영양사 면허.
    Nutritionist license.
  • 영양사의 상담.
    Consultation by a nutritionist.
  • 영양사의 식단.
    Nutritionist's diet.
  • 요즘에는 학교마다 영양사 선생님이 계신다.
    There's a nutritionist teacher in every school these days.
  • 전문가인 영양사가 짠 식단이 건강에 좋다.
    A diet salty by an expert nutritionist is good for health.
  • 영양 불균형이라고 입원까지 할 필요가 있니?
    Nutrition imbalance. do you even need to be hospitalized?
    말도 안 되는 소리 말고, 의사 선생님과 영양사 선생님의 지시를 잘 따르다가 퇴원해.
    Don't be ridiculous, follow the doctor's and nutritionist's instructions and then get out of the hospital.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영양사 (영양사)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70)