🌟 투숙객 (投宿客)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투숙객 (
투숙깩
) • 투숙객이 (투숙깨기
) • 투숙객도 (투숙깩또
) • 투숙객만 (투숙깽만
)
🌷 ㅌㅅㄱ: Initial sound 투숙객
-
ㅌㅅㄱ (
탑승객
)
: 비행기나 배, 차 등에 탄 손님.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH KHÁCH: Khách đi máy bay, tàu, xe... -
ㅌㅅㄱ (
탑승구
)
: 비행기나 배, 차 등에 올라타는 입구.
Danh từ
🌏 LỐI LÊN, CỬA LÊN: Lối đi vào máy bay, tàu, xe... -
ㅌㅅㄱ (
통속극
)
: 통속적인 내용의 연극이나 드라마.
Danh từ
🌏 KỊCH BÌNH DÂN, KỊCH DÂN GIÃ, KỊCH THÔNG THƯỜNG: Kịch hay diễn kịch có nội dung mang tính thông tục. -
ㅌㅅㄱ (
탈수기
)
: 물체 안에 들어 있는 물기를 빼는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY VẮT KHÔ: Máy dùng vào việc loại bỏ nước có ở trong vật thể. -
ㅌㅅㄱ (
투숙객
)
: 여관, 호텔 등의 숙박 시설에서 묵는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH TRỌ: Người ở lại trong những nơi dành cho nghỉ ngơi như nhà nghỉ, khách sạn... -
ㅌㅅㄱ (
통수권
)
: 한 나라 전체의 군대를 지휘하고 다스리는 권력.
Danh từ
🌏 QUYỀN TỔNG TƯ LỆNH: Quyền cai quản và chỉ huy toàn bộ quân đội của một nước. -
ㅌㅅㄱ (
투사기
)
: 영상을 확대하여 스크린에 비추어 주는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY CHIẾU, MÁY SOI: Máy phóng to hình ảnh và chiếu lên màn hình.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)