🌟 투숙객 (投宿客)

Danh từ  

1. 여관, 호텔 등의 숙박 시설에서 묵는 사람.

1. KHÁCH TRỌ: Người ở lại trong những nơi dành cho nghỉ ngơi như nhà nghỉ, khách sạn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모텔 투숙객.
    Motel guests.
  • Google translate 여관 투숙객.
    Inn guest.
  • Google translate 여인숙 투숙객.
    A hotel guest.
  • Google translate 장기 투숙객.
    Long-term guests.
  • Google translate 호텔 투숙객.
    Hotel guests.
  • Google translate 우리 호텔을 이용하는 투숙객의 대부분은 외국인이다.
    Most of our hotel guests are foreigners.
  • Google translate 내가 묵었던 모텔은 서비스가 좋아 항상 투숙객들로 붐빈다.
    The motel where i stayed is always crowded with guests because of its good service.
  • Google translate 그 여관에 남는 방이 있을까?
    Is there any spare room in the inn?
    Google translate 장기 투숙객이 많아서 빈방이 없대.
    There are no vacancies because there are so many long-term guests.

투숙객: guest; lodger,とうしゅくしゃ【投宿者】,client(e),huésped,مقيم,буудалд буугч, зочин, үйлчлүүлэгч,khách trọ,แขก, แขกที่เข้าพัก, ผู้เข้าพัก,tamu yang menginap,,宿客,住宿的客人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투숙객 (투숙깩) 투숙객이 (투숙깨기) 투숙객도 (투숙깩또) 투숙객만 (투숙깽만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)