🌟 투사기 (投射器)

Danh từ  

1. 영상을 확대하여 스크린에 비추어 주는 기계.

1. MÁY CHIẾU, MÁY SOI: Máy phóng to hình ảnh và chiếu lên màn hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공간 투사기.
    Space projectile.
  • Google translate 실물 투사기.
    Real projectile.
  • Google translate 영상 투사기.
    Video projector.
  • Google translate 회의에 필요한 자료를 복사할까요?
    Do you want me to copy the materials for the meeting?
    Google translate 응. 자료 복사한 후 회의실에 투사기도 준비해.
    Yes. after copying the material, prepare a projector in the conference room.

투사기: projector,プロジェクター。えいしゃき【映写機】,projecteur,proyector,ماكينة عرض، جهاز عرض,прожектор,máy chiếu, máy soi,โปรเจคเตอร์,proyektor,прожектор; кинопроектор; проекционный аппарат,投影仪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투사기 (투사기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365)