🌟 탑승객 (搭乘客)

☆☆   Danh từ  

1. 비행기나 배, 차 등에 탄 손님.

1. HÀNH KHÁCH: Khách đi máy bay, tàu, xe...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국제선 탑승객.
    International passengers.
  • Google translate 누적 탑승객.
    Accumulated passengers.
  • Google translate 단체 탑승객.
    Group passengers.
  • Google translate 연간 탑승객.
    Annual passenger.
  • Google translate 탑승객 명단.
    Passenger list.
  • Google translate 탑승객을 찾다.
    Find a passenger.
  • Google translate 좌초된 유람선의 탑승객 전원이 구조되었다.
    All passengers on the stranded cruise ship were rescued.
  • Google translate 버스 기사님은 탑승객들에게 안전벨트 착용을 요청하였다.
    The bus driver asked passengers to wear seat belts.
  • Google translate 비행기의 결함으로 탑승객들은 다른 비행기로 옮겨 타야 했다.
    A defect in the plane forced passengers to move on to another plane.
  • Google translate 민준이가 비행기를 탔는지 확인할 수 있을까요?
    Can i check if min-joon is on the plane?
    Google translate 확인해 본 결과 탑승객 명단에 이름이 없다고 해요.
    I checked, and they said there was no name on the passenger list.

탑승객: passenger,とうじょうきゃく【搭乗客】。じょうきゃく【乗客】,passager(ère),pasajero,راكب,зорчигч,hành khách,ผู้โดยสารเครื่องบิน, ผู้โดยสารเรือ, ผู้โดยสารรถยนต์,penumpang,пассажир,乘客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탑승객 (탑씅객) 탑승객이 (탑씅개기 ) 탑승객도 (탑씅객또 ) 탑승객만 (탑씅갱만)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Du lịch  

🗣️ 탑승객 (搭乘客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70)