ㅎㄱㄱ (
황금기
)
: 최고의 경지에 올라 가장 좋은 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KỲ HOÀNG KIM: Thời kỳ đạt đến đỉnh cao và tốt đẹp nhất.
ㅎㄱㄱ (
항공기
)
: 사람이나 물건을 싣고 공중을 날아다닐 수 있는 교통수단.
☆
Danh từ
🌏 MÁY BAY: Phương tiện giao thông chở người và hành lý rồi có thể bay lượn trên không trung.
ㅎㄱㄱ (
하굣길
)
: 공부를 끝내고 학교에서 집으로 돌아오는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TAN TRƯỜNG: Con đường mà kết thúc việc học rồi từ trường trở về nhà.
ㅎㄱㄱ (
호경기
)
: 경제 활동이 보통 이상으로 활발하게 이루어지는 상태.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ KINH TẾ TỐT, LÚC KINH TẾ ĐI LÊN: Tình trạng hoạt động kinh tế đang được tạo nên một cách sôi động hơn mức bình thường.