🌟 제작사 (製作社)

Danh từ  

1. 물건이나 예술 작품을 만드는 회사.

1. CÔNG TY SẢN XUẤT, CÔNG TY CHẾ TẠO, DOANH NGHIỆP CHẾ TÁC: Công ty làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게임 제작사.
    Game maker.
  • Google translate 드라마 제작사.
    Drama production company.
  • Google translate 자동차 제작사.
    Car manufacturer.
  • Google translate 전문 제작사.
    Professional production company.
  • Google translate 프로그램 제작사.
    Program maker.
  • Google translate 항공기 제작사.
    Aircraft manufacturer.
  • Google translate 제작사를 찾다.
    Find the production company.
  • Google translate 우리 회사는 외주 제작사에 회계 프로그램을 만들어 달라고 의뢰하였다.
    Our company commissioned an outsourced production company to make an accounting program.
  • Google translate 감독이 여러 영화 제작사를 다니며 자기 작품을 영화로 만들어 줄 곳을 찾고 있다.
    The director goes to several film production companies and looks for a place to make his work into a movie.
  • Google translate 어떤 광고 제작사에 부탁해야 우리 제품을 잘 홍보할 수 있을까?
    Which ad production company should i ask to promote our product well?
    Google translate 음, 이 광고 회사가 광고를 잘 만든다던데 여기에 의뢰하면 어때요?
    Well, i heard that this advertising company is good at advertising, so why don't we ask it here?

제작사: production company; manufacturer,せいさくがいしゃ【製作会社・制作会社】。プロダクション,fabricant, société de production, constructeur, producteur,productor, productora,شركة مُنتِجة,үйлдвэрлэгч компани, үйлдвэрлэгч байгууллага,công ty sản xuất, công ty chế tạo, doanh nghiệp chế tác,บริษัทผู้ผลิต, บริษัทผู้สร้าง,perusahan pemroduksi, perusahan pembuat,производственная фирма; производитель,制作公司,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제작사 (제ː작싸)


🗣️ 제작사 (製作社) @ Giải nghĩa

🗣️ 제작사 (製作社) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197)