🌟 제작사 (製作社)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제작사 (
제ː작싸
)
🗣️ 제작사 (製作社) @ Giải nghĩa
- 직배 (直配) : 영화 등을 제작사 또는 배급사로부터 직접 소비자에게 배급함.
- 직배하다 (直配하다) : 영화 등을 제작사 또는 배급사로부터 직접 소비자에게 배급하다.
🗣️ 제작사 (製作社) @ Ví dụ cụ thể
- 제작사 측은 유명 프로듀서를 섭외해 영화 제작에 적극적으로 나섰다. [프로듀서 (producer)]
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 제작사
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197)