🌟 자존심 (自尊心)

☆☆   Danh từ  

1. 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.

1. LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자존심이 강하다.
    Strong self-esteem.
  • Google translate 자존심이 상하다.
    Hurt one's pride.
  • Google translate 자존심이 세다.
    Pride is strong.
  • Google translate 자존심을 건드리다.
    Defeat one's pride.
  • Google translate 자존심을 버리다.
    Throw away one's pride.
  • Google translate 자존심을 지키다.
    Protect one's pride.
  • Google translate 승규는 자존심이 세서 절대 남에게 먼저 사과하는 일이 없다.
    Seung-gyu is so proud that he never apologizes to others first.
  • Google translate 자존심은 결코 허락하지 않았지만 어쩔 수 없이 친구에게 돈을 빌렸다.
    My pride never allowed, but i was forced to borrow money from a friend.
  • Google translate 지수는 무척 예민하고 지기 싫어하니 다시는 그녀의 자존심을 건드리지 마.
    Jisoo is very sensitive and doesn't want to lose, so don't ever hurt her pride again.
    Google translate 나는 단지 그녀를 위한 충고를 해주고 싶었을 뿐이야.
    I just wanted to give her advice.

자존심: pride; self-respect,じそんしん【自尊心】。プライド,orgueil, amour propre, fierté, dignité, arrogance, vanité,orgullo, pundonor,احترام النفس,бардам сэтгэл, нэрээ бодох, өөрийгөө үнэлэх сэтгэл,lòng tự trọng,ความเคารพในตนเอง, ความหยิ่งในตัวเอง, การรักษาศักดิ์ศรี, การรักษาเกียรติภูมิของตน,harga diri,самоуважение; самолюбие; гордость,自尊心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자존심 (자존심)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả trang phục  


🗣️ 자존심 (自尊心) @ Giải nghĩa

🗣️ 자존심 (自尊心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Khí hậu (53) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28)