🌟 자존심 (自尊心)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자존심 (
자존심
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả trang phục
🗣️ 자존심 (自尊心) @ Giải nghĩa
- 프라이드 (pride) : 자신의 가치나 능력, 소유물, 행동 등에 대한 만족에서 오는 자존심.
🗣️ 자존심 (自尊心) @ Ví dụ cụ thể
- 이 선수는 '국내 야구의 자존심'으로 비유된다. [비유되다 (比喩/譬喩되다)]
- 너는 나이 어린 상사한데 굽실하는 게 자존심 상하지도 않아? [굽실하다]
- 값싼 자존심. [값싸다]
- 나는 젊은 시절 한갓 자존심 때문에 사랑하는 사람을 떠나보냈었다. [한갓]
- 맞아. 나 같으면 자존심 때문에 당장 회사를 그만두었을 거야. [무시되다 (無視되다)]
- 말라비틀어진 자존심. [말라비틀어지다]
- 남자는 말라비틀어진 자존심이라도 세우겠다고 자신의 의견을 굽히지 않고 있었다. [말라비틀어지다]
- 말라빠진 자존심. [말라빠지다]
- 인간적인 자존심. [인간적 (人間的)]
- 자존심 대결. [대결 (對決)]
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 자존심
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28)