🌟 비유되다 (比喩/譬喩 되다)

Động từ  

1. 어떤 것이 효과적으로 설명되기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어져 설명되다.

1. ĐƯỢC VÍ, ĐƯỢC VÍ VON, ĐƯỢC VÍ NHƯ: Điều nào đó được ám chỉ với cái khác tương tự với nó rồi được giải thích nhằm giải thích một cách hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인물이 비유되다.
    Character is likened.
  • Google translate 문화로 비유되다.
    Comparison to culture.
  • Google translate 동물에 비유되다.
    Comparison to animals.
  • Google translate 상황에 비유되다.
    Be likened to a situation.
  • Google translate 속담에 비유되다.
    To be likened to a proverb.
  • Google translate 이 선수는 '국내 야구의 자존심'으로 비유된다.
    This player is likened to 'the pride of domestic baseball.'.
  • Google translate '내 마음은 호수요'에서 '마음'은 '호수'에 비유되고 있다.
    In 'my heart is a lake' 'heart' is likened to 'a lake'.
  • Google translate 사고 현장이 너무 끔찍해.
    The scene of the accident is so terrible.
    Google translate 맞아. 전쟁터에 비유될 정도야.
    That's right. it's like a battlefield.

비유되다: be compared to; be likened to,ひゆされる【比喩される】。たとえられる【譬えられる・喩えられる】,être comparé,ser comparado, ser parangonado,يشبَّه,зүйрлэгдэх, харьцуулагдах,được ví, được ví von, được ví như,ถูกเปรียบ, ถูกเปรียบเทียบ, ถูกอุปมา,diumpamakan, dibandingkan, dikiaskan, disamakan,сравниваться; сопоставляться; выражаться в переносном смысле; выражаться метафорически,被比喻为,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비유되다 (비ː유되다) 비유되다 (비ː유뒈다)
📚 Từ phái sinh: 비유(比喩/譬喩): 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)