🌟 비유되다 (比喩/譬喩 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비유되다 (
비ː유되다
) • 비유되다 (비ː유뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 비유(比喩/譬喩): 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어…
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255)