🌟 비유되다 (比喩/譬喩 되다)

Động từ  

1. 어떤 것이 효과적으로 설명되기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어져 설명되다.

1. ĐƯỢC VÍ, ĐƯỢC VÍ VON, ĐƯỢC VÍ NHƯ: Điều nào đó được ám chỉ với cái khác tương tự với nó rồi được giải thích nhằm giải thích một cách hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인물이 비유되다.
    Character is likened.
  • 문화로 비유되다.
    Comparison to culture.
  • 동물에 비유되다.
    Comparison to animals.
  • 상황에 비유되다.
    Be likened to a situation.
  • 속담에 비유되다.
    To be likened to a proverb.
  • 이 선수는 '국내 야구의 자존심'으로 비유된다.
    This player is likened to 'the pride of domestic baseball.'.
  • '내 마음은 호수요'에서 '마음'은 '호수'에 비유되고 있다.
    In 'my heart is a lake' 'heart' is likened to 'a lake'.
  • 사고 현장이 너무 끔찍해.
    The scene of the accident is so terrible.
    맞아. 전쟁터에 비유될 정도야.
    That's right. it's like a battlefield.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비유되다 (비ː유되다) 비유되다 (비ː유뒈다)
📚 Từ phái sinh: 비유(比喩/譬喩): 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92)