Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비유되다 (비ː유되다) • 비유되다 (비ː유뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 비유(比喩/譬喩): 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어…
비ː유되다
비ː유뒈다
Start 비 비 End
Start
End
Start 유 유 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92)