🌟 자주색 (紫朱色)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자주색 (
자ː주색
) • 자주색이 (자ː주새기
) • 자주색도 (자ː주색또
) • 자주색만 (자ː주생만
)
📚 thể loại: Màu sắc Xem phim
🗣️ 자주색 (紫朱色) @ Giải nghĩa
- 강아지풀 : 잎이 좁고 길며 여름에 가는 줄기 끝에 강아지 꼬리 모양의 연한 녹색 또는 자주색 꽃이 피는 한해살이풀.
- 튤립 (tulip) : 봄에 흰색, 노란색, 자주색 등의 넓은 잎이 종 모양으로 어긋나게 피는 꽃.
- 할미꽃 : 몸 전체에 긴 털이 촘촘히 나 있으며, 4~5월에 자주색 꽃이 줄기 끝에서 밑을 향해 피는 식물.
- 해당화 (海棠花) : 바닷가의 모래땅이나 산기슭에서 나고 피는 붉은 자주색 꽃.
- 팬지 (pansy) : 봄에 자주색, 흰색, 노란색의 꽃이 피는 식물.
- 칡 : 8월에 자주색 꽃이 피며, 뿌리가 음식이나 약으로 많이 이용되는 덩굴 식물.
- 엉겅퀴 : 높이는 50~100센티미터 정도이며, 가시가 있는 깃 모양의 잎과 자주색 꽃을 가진 풀.
- 우엉 : 7월에 검은 자주색 또는 흰색의 꽃이 피며 뿌리와 어린잎을 먹는 풀. 또는 그 뿌리.
- 왕게 (王게) : 몸이 크고 붉은 자주색 등딱지를 갖고 있으며, 오른쪽 집게다리가 더 큰 특징을 지닌 게.
🗣️ 자주색 (紫朱色) @ Ví dụ cụ thể
- 자주색 팬지랑 노란색 팬지를 섞어서 화려하게 만들어 주세요. [팬지 (pansy)]
- 붉은 자주색의 할미꽃에 난 털이 할머니의 흰머리처럼 보인다. [할미꽃]
- 이 자주색 꽃 이름이 뭐예요? [할미꽃]
- 우와, 자주색 천 밑에 와 있으니 온통 자줏빛으로 보이네. [자줏빛 (紫朱빛)]
- 녹색 치마에 자주색 마고자를 입은 여인의 뒷모습이 우아해 보였다. [마고자]
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 자주색
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208)