🌟 우엉

Danh từ  

1. 7월에 검은 자주색 또는 흰색의 꽃이 피며 뿌리와 어린잎을 먹는 풀. 또는 그 뿌리.

1. NGƯU BẢNG: Cỏ (mà con người có thể) ăn lá non và rễ, nở hoa trắng hay hoa tím sẫm vào tháng 7. Hoặc là rễ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우엉 농사.
    Owl farming.
  • Google translate 우엉 조림.
    Braised burdock.
  • Google translate 우엉을 재배하다.
    Growing owls.
  • Google translate 우엉을 먹다.
    Eat the owl.
  • Google translate 우엉의 뿌리는 주로 짭짤하게 조려 밑반찬으로 즐겨 먹는다.
    The roots of the owl are usually cooked salty and enjoyed as a side dish.
  • Google translate 한의학에서는 우엉이 해독 작용에 효과가 있는 것으로 보고 있다.
    Chinese medicine believes that owls are effective in detoxification.
  • Google translate 어디에 쓰려고 우엉을 사 왔어?
    What did you buy the owl for?
    Google translate 김밥을 쌀 때 김밥 재료로 쓰려고.
    To use gimbap as an ingredient in making it.

우엉: burdock,ごぼう【牛蒡】,bardane,lampazo, bardana,الأرقطيون,даливс,ngưu bảng,หญ้าเบอร์ดอค, รากเบอร์ดอค, หญ้าเจ้าชู้,,репейник; лопух,牛蒡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우엉 (우엉)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17)